Trắng ngọc trai

Đen 222

Đen 218

Đỏ 3T3

Màu sắc

CAMRY 2.5 HEV

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 2.5 Hybrid

Nhiên liệu : Xăng Điện

Giá xe

1.405.000.000 

TỔNG QUAN VỀ XE

    Số chỗ ngồi : 5 chỗ          Kiểu dáng : Sedan

    Nhiên liệu    : Xăng           Xuất xứ    : Thái Lan

Tổng quan

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

 

Tiêu chuẩn khí thải

 
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD

Kích thước

 
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x1840 x1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1665
Trọng lượng toàn tải (kg) 2100
Dung tích bình nhiên liệu (L) 50

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

 
Trong đô thị 4.9
Ngoài đô thị 4.3
Kết hợp 4.4

Động cơ thường

 
Loại động cơ A25A-FXS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2487
Hệ thống van biến thiên VVT-iE
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 131(176)/ 5700
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 221/ 3600-5200

Động cơ điện

 
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 88
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 202

Ắc quy Hybrid

 
Loại Nickel Metal

Truyền lực

 
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)

Hệ thống treo

 
Trước Mc Pherson
Sau Tay đòn kép

Hệ thống lái

 
Loại Trợ lực điện

Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)

 
Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18

Phanh

 
Sau Đĩa đặc
Trước Đĩa tản nhiệt