Tổng quan
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Kiểu dáng: Đa dụng thể thao
Nhiên liệu: Xăng
Xuất xứ: Thái Lan
Giá:
Xám (1K3) 1K3: 820.000.000 vnđ
Đỏ (3U5) 3U5: 820.000.000 vnđ
Xám ánh bạc (1H5) 1H5: 820.000.000 vnđ
Trắng ngọc trai(089) 089: 828.000.000 vnđ
Đen (218) 218: 820.000.000 vnđ
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới
Mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài đầy ấn tượng.
Màu sắc đen trắng tương phản, góp phần tạo nên diện mạo vừa mạnh mẽ vừa sang trọng.
Cụm đèn LED kiểu mới tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy
Tăng thêm sự mạnh mẽ, đường nét thể thao cho phần đầu xe.
Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.
Rèm điều khiển đóng/mở, giúp không gian trở nên thoáng đãng, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Thao tác đóng và mở cốp trở nên dễ dàng và tiện lợi với tính năng Mở cốp rảnh tay nhờ cảm biến ở đuôi xe.
Nội thất
Khoang chứa đồ rộng rãi, linh hoạt
Khoang hành lý với dung tích 440l cùng hàng ghế sau tùy chỉnh độ gập 60:40 cho phép bạn tận dụng tối đa không gian.
Chất liệu ghế da cao cấp tôn lên sự sang trọng cho tổng thể nội thất xe.
Hệ thống phanh tay điện tử và tự động giữ phanh đặt ở vị trí thuận lợi cho người lái, đảm bảo an toàn khi dừng đỗ xe ở bất cứ nơi đâu.
Màn hình cảm ứng nổi với giao diện trực quan mang đến trải nghiệm giải trí đẳng cấp, cho người lái thưởng thức âm nhạc mọi lúc mọi nơi.
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3-inch giúp người lái thuận tiện nắm bắt các thông số vận hành chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
Cửa gió cùng cổng sạc USB-C được trang bị ở hàng ghế sau, giúp tăng khả năng làm mát nhanh và kết nối tiện lợi.
Hỗ trợ người lái quan sát không gian xung quanh xe tránh vật cản ở các điểm mù vật lý, tăng tính an toàn khi lái.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
An toàn
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.
Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Tỉ số nén | 10 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (103)138/6400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 |
Động cơ điện
Các chế độ lái
Hệ thống truyền động
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Loại | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 6.16 |
Kết hợp | 7.55 |
Trong đô thị | 9.9 |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3″ TFT |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Loại | Đuôi cá |
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Hệ thống điều hòa
Loại | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Cảm ứng 9 |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (không dây) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống sạc không dây
Ga tự động
Khóa cửa điện | Có |
Các tính năng tiện nghi
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Các tính năng an toàn chủ động
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |