Trắng ngọc trai 089

Xám 1K3

Đen 218

Đỏ 3R3

Màu sắc

COROLLA ALTIS 1.8V

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.8

Nhiên liệu : Xăng

Giá xe

780.000.000 

TỔNG QUAN VỀ XE

    Số chỗ ngồi : 5 chỗ          Kiểu dáng : Sedan

    Nhiên liệu    : Xăng           Xuất xứ    : Thái Lan

Tổng quan

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT

Vành & lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 225/45R17
Lốp dự phòng T125/70D17

Phanh

Trước Đĩa
Sau Đĩa

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4630x1780x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1531/1548
Khoảng sáng gầm xe (mm) 128
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1345
Trọng lượng toàn tải (kg) 1740
Dung tích bình nhiên liệu (L) 50
Dung tích khoang hành lý (L) 468

Động cơ thường

Loại động cơ 2ZR-FBE
Số xy lanh/Cách bố trí 4/Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 172/4000

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 6

Chế độ lái

Chế độ lái 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)

Khung xe

Khung xe TNGA

Hệ thống treo

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Tay đòn kép

Hệ thống lái

Trợ lực lái Trợ lực điện